Có 1 kết quả:
hóu ㄏㄡˊ
Âm Quan thoại: hóu ㄏㄡˊ
Tổng nét: 17
Bộ: shí 食 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠侯
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: OIONK (人戈人弓大)
Unicode: U+9931
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 17
Bộ: shí 食 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠侯
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: OIONK (人戈人弓大)
Unicode: U+9931
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hầu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): ほしいい (hoshiii)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: hau4
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): ほしいい (hoshiii)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: hau4
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bành Nha hành - 彭衙行 (Đỗ Phủ)
• Chử hải ca - 煮海歌 (Liễu Vĩnh)
• Phạt mộc 3 - 伐木 3 (Khổng Tử)
• Thái địa hoàng giả - 采地黃者 (Bạch Cư Dị)
• Thiên Du quán Vạn Phong đình - 天遊觀萬峰亭 (Chu Di Tôn)
• Chử hải ca - 煮海歌 (Liễu Vĩnh)
• Phạt mộc 3 - 伐木 3 (Khổng Tử)
• Thái địa hoàng giả - 采地黃者 (Bạch Cư Dị)
• Thiên Du quán Vạn Phong đình - 天遊觀萬峰亭 (Chu Di Tôn)
Bình luận 0
phồn thể