Có 1 kết quả:
wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 17
Bộ: shí 食 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠畏
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丨フ一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: OIWMV (人戈田一女)
Unicode: U+9935
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: uỷ
Âm Nôm: ổi, uy
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): う.える (u.eru)
Âm Quảng Đông: wai3
Âm Nôm: ổi, uy
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): う.える (u.eru)
Âm Quảng Đông: wai3
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chăn nuôi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đem thức ăn đưa vào miệng người. ◎Như: “ủy phạn” 餵飯 đút cơm.
2. (Động) Nuôi dưỡng, cho động vật ăn. § Tục dùng như “ủy” 餧. ◎Như: “ủy trư” 餵豬 cho heo ăn.
2. (Động) Nuôi dưỡng, cho động vật ăn. § Tục dùng như “ủy” 餧. ◎Như: “ủy trư” 餵豬 cho heo ăn.
Từ điển Thiều Chửu
① Chăn nuôi. Tục dùng như chữ uỷ 餧.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 餧(2).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ uỷ 餧.
Từ điển Trung-Anh
to feed
Từ ghép 6