Có 1 kết quả:
gǔ ㄍㄨˇ
Âm Quan thoại: gǔ ㄍㄨˇ
Tổng nét: 17
Bộ: shí 食 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠骨
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丨フフ丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: OIBBB (人戈月月月)
Unicode: U+9936
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: shí 食 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠骨
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丨フフ丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: OIBBB (人戈月月月)
Unicode: U+9936
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận 0