Có 1 kết quả:
sòng ㄙㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Món ăn với cơm (phương ngôn). ◎Như: “bạch phạn tuy hữu liễu, tống khước một hữu” 白飯雖有了, 餸卻沒有.
Từ điển Trung-Anh
(1) side dish
(2) groceries (Cantonese)
(2) groceries (Cantonese)
Từ ghép 4