Có 1 kết quả:

sòng ㄙㄨㄥˋ
Âm Pinyin: sòng ㄙㄨㄥˋ
Tổng nét: 17
Bộ: shí 食 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶ノ一一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: OIYTK (人戈卜廿大)
Unicode: U+9938
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tống
Âm Quảng Đông: sung3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

sòng ㄙㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Món ăn với cơm (phương ngôn). ◎Như: “bạch phạn tuy hữu liễu, tống khước một hữu” 白飯雖有了, 餸卻沒有.

Từ điển Trung-Anh

(1) side dish
(2) groceries (Cantonese)

Từ ghép 4