Có 1 kết quả:

táng ㄊㄤˊ
Âm Pinyin: táng ㄊㄤˊ
Tổng nét: 18
Bộ: shí 食 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶一ノフ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: OIILR (人戈戈中口)
Unicode: U+9939
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đường
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): あめ (ame)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tong4

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

táng ㄊㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đường ăn, chất ngọt

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 糖 nghĩa ① (bộ 米);
② 【餹合】đường đề [tángtí] (văn) Kẹo mạch nha.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đường ngọt để ăn. Như chữ Đường 糖.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 糖[tang2]