Có 1 kết quả:
gāo ㄍㄠ
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ
Tổng nét: 18
Bộ: shí 食 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠羔
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶ノ一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: OITGF (人戈廿土火)
Unicode: U+993B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: shí 食 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠羔
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶ノ一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: OITGF (人戈廿土火)
Unicode: U+993B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cao
Âm Nôm: cao
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): こなもち (konamochi)
Âm Quảng Đông: gou1
Âm Nôm: cao
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): こなもち (konamochi)
Âm Quảng Đông: gou1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Ất Hợi niên cửu nguyệt cửu nhật - 乙亥年九月九日 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Đệ thập nhị cảnh - Bình lãnh đăng cao - 第十二景-平岭登高 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Đệ thập nhị cảnh - Bình lãnh đăng cao - 第十二景-平岭登高 (Thiệu Trị hoàng đế)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bánh ngọt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bánh bột. § Cũng như “cao” 糕. ◎Như: “lục đậu cao” 綠豆餻 bánh đậu xanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh: 雞旦餻 Bánh ga tô, bánh trứng gà; 綠豆餻 Bánh đậu xanh.
Từ điển Trung-Anh
variant of 糕[gao1]