Có 1 kết quả:
kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Pinyin: kuì ㄎㄨㄟˋ
Tổng nét: 17
Bộ: shí 食 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠鬼
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: OIHI (人戈竹戈)
Unicode: U+993D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: shí 食 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠鬼
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: OIHI (人戈竹戈)
Unicode: U+993D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quỹ
Âm Nôm: quỹ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): おく.る (oku.ru)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: gwai6
Âm Nôm: quỹ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): おく.る (oku.ru)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: gwai6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 15
Một số bài thơ có sử dụng
• Bàng thôn tuý tẩu - 旁村醉叟 (Nguyễn Văn Siêu)
• Bính Dần thượng nguyên quỹ ty thuộc dĩ tửu nhục tính thị dĩ thi - 丙寅上元餽司屬以酒肉併示以詩 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Đề đào thụ - 題桃樹 (Đỗ Phủ)
• Giáp Tuất đông thập nguyệt thập tam nhật Thuỷ Trúc viên Hồ Hữu Nguyên tiên sinh huệ tống đan hà, phó trù nhân tác khoái chiêu đồng lân Lệ Viên công tử cộng chước lạc thậm nhân thành chuyết ngâm trí tạ - 甲戌冬十月十三日水竹園胡友元先生惠送丹蝦付廚人作鱠招同鄰棣園公子共酌樂甚因成拙吟致謝 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦 (Nguyễn Bá Thông)
• Bính Dần thượng nguyên quỹ ty thuộc dĩ tửu nhục tính thị dĩ thi - 丙寅上元餽司屬以酒肉併示以詩 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Đề đào thụ - 題桃樹 (Đỗ Phủ)
• Giáp Tuất đông thập nguyệt thập tam nhật Thuỷ Trúc viên Hồ Hữu Nguyên tiên sinh huệ tống đan hà, phó trù nhân tác khoái chiêu đồng lân Lệ Viên công tử cộng chước lạc thậm nhân thành chuyết ngâm trí tạ - 甲戌冬十月十三日水竹園胡友元先生惠送丹蝦付廚人作鱠招同鄰棣園公子共酌樂甚因成拙吟致謝 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦 (Nguyễn Bá Thông)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đưa tặng, tặng quà
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tế tự đối với quỷ thần (thời cổ).
2. (Danh) Họ “Quỹ”.
3. (Động) Đưa tặng, đưa làm quà. § Thông “quỹ” 饋. ◎Như: “quỹ tặng” 餽贈 đưa tặng.
2. (Danh) Họ “Quỹ”.
3. (Động) Đưa tặng, đưa làm quà. § Thông “quỹ” 饋. ◎Như: “quỹ tặng” 餽贈 đưa tặng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đưa tặng, đưa làm quà, tặng quà (như 饋).
Từ điển Trung-Anh
(1) to make an offering to the gods
(2) variant of 饋|馈[kui4]
(2) variant of 饋|馈[kui4]