Có 2 kết quả:
liú ㄌㄧㄡˊ • liù ㄌㄧㄡˋ
Tổng nét: 18
Bộ: shí 食 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰飠留
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: OIHHW (人戈竹竹田)
Unicode: U+993E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hâm, nấu lại lần nữa (đem thức ăn chín nửa chừng nấu cho chín, hoặc hâm nóng lại thức ăn đã chín).
2. (Động) Luyện lọc (phương pháp dùng nhiệt phân giải vật chất).
2. (Động) Luyện lọc (phương pháp dùng nhiệt phân giải vật chất).
Từ điển Trung-Anh
(1) to distill
(2) to break a liquid substance up into components by boiling
(2) to break a liquid substance up into components by boiling
Từ ghép 8
phồn thể
Từ điển phổ thông
cơm đã chín
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hâm, nấu lại lần nữa (đem thức ăn chín nửa chừng nấu cho chín, hoặc hâm nóng lại thức ăn đã chín).
2. (Động) Luyện lọc (phương pháp dùng nhiệt phân giải vật chất).
2. (Động) Luyện lọc (phương pháp dùng nhiệt phân giải vật chất).
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
(1) to steam
(2) to cook in a steamer
(3) to reheat cold food by steaming it
(2) to cook in a steamer
(3) to reheat cold food by steaming it