Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kàn ㄎㄢˋ, tāo ㄊㄠ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 18
Bộ: shí 食 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Thương Hiệt: OIBHX (人戈月竹重)
Unicode: U+9940
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): こなもち (konamochi)
Âm Quảng Đông: tou4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0