Có 1 kết quả:
mó ㄇㄛˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
màn thầu, bánh mì hấp
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Màn thầu, bánh mì hấp.
Từ điển Trung-Anh
small loaf of steamed bread
Từ ghép 3
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3