Có 1 kết quả:
mán ㄇㄢˊ
Tổng nét: 19
Bộ: shí 食 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠曼
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: OIAWE (人戈日田水)
Unicode: U+9945
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
steamed bread
Từ ghép 3