Từ điển phổ thông
bánh rán
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một món ăn chiên bằng dầu, ngày xưa hình vòng xuyến, bây giờ nhỏ và dài như sợi mì.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bánh rán, bánh rế. Cg. 饊子 [sănzê], 寒具 [hánjù].
Từ điển Trung-Anh
see 饊子|馓子[san3 zi5]
Từ ghép 1