Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 20
Bộ: shí 食 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: OIGBT (人戈土月廿)
Unicode: U+9950
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ý
Âm Nôm: ế
Âm Nhật (onyomi): イ (i), エイ (ei), エツ (etsu)
Âm Nhật (kunyomi): す.える (su.eru), むせ.ぶ (muse.bu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji3

Tự hình 1

Dị thể 7

1/1

ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cơm nát, cơm thiu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thức ăn rữa nát, thiu.

Từ điển Thiều Chửu

① Cơm nát, cơm thiu. Xem thêm chữ ế 餲.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cơm nát, cơm thiu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gạo hẩm, ẩm ướt — Cơm hoặc đồ ăn để lâu, đã hẩm mốc, không ăn được.

Từ điển Trung-Anh

rancid