Có 1 kết quả:
jī jǐn jiàn zhēn ㄐㄧ ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄣ
jī jǐn jiàn zhēn ㄐㄧ ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
famine repeats unceasingly (idiom, from Book of Songs)
Bình luận 0
jī jǐn jiàn zhēn ㄐㄧ ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0