Có 1 kết quả:

jī jǐn jiàn zhēn ㄐㄧ ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

famine repeats unceasingly (idiom, from Book of Songs)

Bình luận 0