Có 1 kết quả:

fēn ㄈㄣ
Âm Pinyin: fēn ㄈㄣ
Tổng nét: 20
Bộ: shí 食 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: OIJTC (人戈十廿金)
Unicode: U+9959
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phân
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): むす (musu), むしめし (mushimeshi)
Âm Quảng Đông: fan1

Tự hình 3

Dị thể 10

Chữ gần giống 3

1/1

fēn ㄈㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to steam rice