Có 1 kết quả:
mó ㄇㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bánh bột
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bánh bột.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Bánh bột hấp.
Từ điển Trung-Anh
variant of 饃|馍[mo2]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh