Có 1 kết quả:

chán xián yù chuí ㄔㄢˊ ㄒㄧㄢˊ ㄩˋ ㄔㄨㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 饞涎欲滴|馋涎欲滴[chan2 xian2 yu4 di1]