Có 1 kết quả:

chán xián yù dī ㄔㄢˊ ㄒㄧㄢˊ ㄩˋ ㄉㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to drool with desire (idiom)
(2) fig. to hunger for
(3) greedy

Bình luận 0