Có 1 kết quả:

xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Quan thoại: xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Tổng nét: 25
Bộ: shí 食 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: OIYRV (人戈卜口女)
Unicode: U+995F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hướng
Âm Nôm: hướng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): げ (ge), け (ke), かれい (karei), かれい.い (karei.i), べんとう (ben tō)
Âm Quảng Đông: hoeng2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

xiǎng ㄒㄧㄤˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. thết đãi
2. tiền quân lương
3. một lát, một lúc

Từ điển trích dẫn

1. Cùng nghĩa với chữ “hướng” .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Hướng .

Từ điển Trung-Anh

variant of |[xiang3]