Có 3 kết quả:
náng ㄋㄤˊ • nǎng ㄋㄤˇ • xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Tổng nét: 30
Bộ: shí 食 (+22 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠囊
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: OIJBV (人戈十月女)
Unicode: U+9962
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bánh nướng của các dân tộc Uây-ua, Ka-dắc (miền Tân Cương của Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại bánh mì ở vùng Tân Cương, gốc từ nước Ba Tư.
Từ điển Trung-Anh
a kind of a flat bread
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhét thức ăn vào miệng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại bánh mì ở vùng Tân Cương, gốc từ nước Ba Tư.
Từ điển Trung-Anh
(1) to stuff one's face
(2) to eat greedily
(2) to eat greedily
Từ ghép 3
phồn thể