Có 1 kết quả:

shí ㄕˊ
Âm Pinyin: shí ㄕˊ
Tổng nét: 3
Bộ: shí 食 (+0 nét)
Nét bút: ノフフ
Thương Hiệt: NV (弓女)
Unicode: U+9963
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thực
Âm Nôm: thực

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

shí ㄕˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ăn
2. đồ ăn
3. lộc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của bộ “thực” 食.

Từ điển Trung-Anh

"to eat" or "food" radical in Chinese characters (Kangxi radical 184)