Có 1 kết quả:

dìng ㄉㄧㄥˋ
Âm Quan thoại: dìng ㄉㄧㄥˋ
Tổng nét: 5
Bộ: shí 食 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一丨
Thương Hiệt: NVMN (弓女一弓)
Unicode: U+9964
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đính
Âm Nôm: đính
Âm Quảng Đông: ding3

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

dìng ㄉㄧㄥˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

mâm ngũ quả

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Mâm ngũ quả. Xem [dòudìng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) display food for show only
(2) sacrifice