Có 1 kết quả:
jī ㄐㄧ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đói
2. mất mùa
2. mất mùa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飢.
2. Giản thể của chữ 饑.
2. Giản thể của chữ 饑.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đói: 飢飽 Đói no; 飢荒 Mất mùa đói kém;
② (Họ) Cơ.
② (Họ) Cơ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 饑
Từ điển Trung-Anh
hungry
Từ điển Trung-Anh
variant of 飢|饥[ji1]
Từ ghép 20
ái jī dǐ è 挨饥抵饿 • bǎo hàn bù zhī è hàn jī 饱汉不知饿汉饥 • bǎo nuǎn sī yín yù , jī hán qǐ dào xīn 饱暖思淫欲,饥寒起盗心 • bǎo rén bù zhī è rén jī 饱人不知饿人饥 • chōng jī 充饥 • chōng jī zhǐ kě 充饥止渴 • huà bǐng chōng jī 画饼充饥 • jī bù zé shí 饥不择食 • jī cháng lù lù 饥肠辘辘 • jī è 饥饿 • jī gǔ fáng jī 积谷防饥 • jī hán jiāo pò 饥寒交迫 • jī huāng 饥荒 • jī jǐn jiàn zhēn 饥馑荐臻 • jī kě 饥渴 • lòu fǔ chōng jī 漏脯充饥 • rěn jī ái è 忍饥挨饿 • rú jī sì kě 如饥似渴 • tí jī háo hán 啼饥号寒 • yì jī zhèng 易饥症