Có 2 kết quả:
táng ㄊㄤˊ • xíng ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
kẹo mạch nha
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 餳.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Kẹo mạch nha;
② Dính, sánh;
③ (Mắt) yếu, mờ.
② Dính, sánh;
③ (Mắt) yếu, mờ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 餳
Từ điển Trung-Anh
(1) maltose syrup
(2) molasses
(3) heavy (eyelids)
(4) drowsy-eyed
(5) listless
(6) (of dough, candy etc) to soften
(7) to become soft and sticky
(2) molasses
(3) heavy (eyelids)
(4) drowsy-eyed
(5) listless
(6) (of dough, candy etc) to soften
(7) to become soft and sticky
Từ ghép 1