Có 2 kết quả:
tūn ㄊㄨㄣ • tún ㄊㄨㄣˊ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飩.
giản thể
Từ điển phổ thông
bánh bao
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bánh bao. Xem 餛飩 [húntun].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飩
Từ điển Trung-Anh
Chinese ravioli
Từ ghép 1