Có 2 kết quả:

tūn ㄊㄨㄣtún ㄊㄨㄣˊ
Âm Quan thoại: tūn ㄊㄨㄣ, tún ㄊㄨㄣˊ
Tổng nét: 7
Bộ: shí 食 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一フ丨フ
Thương Hiệt: NVPU (弓女心山)
Unicode: U+9968
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồn
Âm Nôm: đồn
Âm Quảng Đông: tan1

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

tún ㄊㄨㄣˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

bánh bao

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Bánh bao. Xem [húntun].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

Chinese ravioli

Từ ghép 1