Có 1 kết quả:

ㄒㄧˋ
Âm Pinyin: ㄒㄧˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shí 食 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフノ一一フ
Thương Hiệt: NVOMN (弓女人一弓)
Unicode: U+9969
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , , khái
Âm Quảng Đông: hei3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

1/1

ㄒㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cấp lương

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 餼.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Súc vật dùng để tế lễ và biếu xén: 子貢慾去告朔之餼羊 Tử Cống muốn bỏ con dê sống tế ngày mùng một đi (Luận ngữ);
② Ngũ cốc;
③ Cỏ cho súc vật ăn, cỏ khô;
④ Biếu xén thực phẩm, tặng lương thực để ăn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 餼

Từ điển Trung-Anh

(1) grain ration
(2) sacrificial victim

Từ ghép 1