Có 1 kết quả:
xì ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cấp lương
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 餼.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Súc vật dùng để tế lễ và biếu xén: 子貢慾去告朔之餼羊 Tử Cống muốn bỏ con dê sống tế ngày mùng một đi (Luận ngữ);
② Ngũ cốc;
③ Cỏ cho súc vật ăn, cỏ khô;
④ Biếu xén thực phẩm, tặng lương thực để ăn.
② Ngũ cốc;
③ Cỏ cho súc vật ăn, cỏ khô;
④ Biếu xén thực phẩm, tặng lương thực để ăn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 餼
Từ điển Trung-Anh
(1) grain ration
(2) sacrificial victim
(2) sacrificial victim
Từ ghép 1