Có 1 kết quả:
rèn ㄖㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nấu nướng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nấu nướng, nấu ăn: 烹飪 Nấu ăn; 失飪 Nấu chín quá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飪
Từ điển Trung-Anh
(1) cooked food
(2) to cook (until ready)
(2) to cook (until ready)
Từ điển Trung-Anh
variant of 飪|饪[ren4]
Từ ghép 2