Có 1 kết quả:

rèn ㄖㄣˋ
Âm Quan thoại: rèn ㄖㄣˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shí 食 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフノ一丨一
Thương Hiệt: NVHG (弓女竹土)
Unicode: U+996A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhẫm
Âm Nôm: nhẩm
Âm Quảng Đông: jam6

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

1/1

rèn ㄖㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nấu nướng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Nấu nướng, nấu ăn: Nấu ăn; Nấu chín quá.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) cooked food
(2) to cook (until ready)

Từ điển Trung-Anh

variant of |[ren4]

Từ ghép 2