Có 1 kết quả:
yù ㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
no nê, ăn thoả thích
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飫.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① No, no nê;
② Ăn hoặc uống no nê;
③ Dự tiệc, ăn cỗ;
④ Đứng ăn (hoặc uống);
⑤ Ăn uống riêng;
⑥ Cho.
② Ăn hoặc uống no nê;
③ Dự tiệc, ăn cỗ;
④ Đứng ăn (hoặc uống);
⑤ Ăn uống riêng;
⑥ Cho.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飫
Từ điển Trung-Anh
full (as of eating)
Từ ghép 1