Có 1 kết quả:
chì ㄔˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trang sức
2. mệnh lệnh
2. mệnh lệnh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飭.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chỉnh lại, làm gọn lại: 整飭紀律 Chỉnh đốn kỉ luật;
② (cũ) Ra lệnh, sai: 飭令 Mệnh lệnh của quan trên; 飭呈 Sai đưa trình.
② (cũ) Ra lệnh, sai: 飭令 Mệnh lệnh của quan trên; 飭呈 Sai đưa trình.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飭
Từ điển Trung-Anh
(1) keep in order
(2) stern
(3) to order
(4) direct
(2) stern
(3) to order
(4) direct
Từ ghép 4