Có 1 kết quả:
fàn ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cơm
2. ăn cơm
2. ăn cơm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飯.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cơm: 江米飯 Cơm nếp, xôi; 小米飯 Cơm kê;
② Bữa cơm: 午飯 (Bữa) cơm trưa; 一天三頓飯 Một ngày ba bữa cơm.
② Bữa cơm: 午飯 (Bữa) cơm trưa; 一天三頓飯 Một ngày ba bữa cơm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飯
Từ điển Trung-Anh
(1) food
(2) cuisine
(3) cooked rice
(4) meal
(5) CL:碗[wan3],頓|顿[dun4]
(2) cuisine
(3) cooked rice
(4) meal
(5) CL:碗[wan3],頓|顿[dun4]
Từ ghép 111
bái fàn 白饭 • bàn fàn 拌饭 • bāo fàn 包饭 • bǎo cān zhàn fàn 饱餐战饭 • biàn fàn 便饭 • cán chá shèng fàn 残茶剩饭 • cán gēng shèng fàn 残羹剩饭 • chá fàn bù sī 茶饭不思 • chá fàn wú xīn 茶饭无心 • chá yú fàn bǎo 茶余饭饱 • chá yú fàn hòu 茶余饭后 • cháng qī fàn piào 长期饭票 • chǎo fàn 炒饭 • chǎo lěng fàn 炒冷饭 • chī bái fàn 吃白饭 • chī bǎo le fàn chēng de 吃饱了饭撑的 • chī fàn 吃饭 • chī fàn huáng dì dà 吃饭皇帝大 • chī gān fàn 吃干饭 • chī láo fàn 吃牢饭 • chī qīng chūn fàn 吃青春饭 • chī ruǎn fàn 吃软饭 • chī xián fàn 吃闲饭 • chū fàn 出饭 • cū chá dàn fàn 粗茶淡饭 • cū fàn 粗饭 • dǎ fàn 打饭 • dà guō fàn 大锅饭 • dàn bāo fàn 蛋包饭 • diàn fàn bāo 电饭煲 • diàn fàn guō 电饭锅 • diū fàn wǎn 丢饭碗 • duān fàn 端饭 • fàn cài 饭菜 • fàn diàn 饭店 • fàn guǎn 饭馆 • fàn guǎnr 饭馆儿 • fàn hé 饭盒 • fàn hòu bǎi bù zǒu , huó dào jiǔ shí jiǔ 饭后百步走,活到九十九 • fàn hòu fú yòng 饭后服用 • fàn hòu yī zhī yān , sài guò huó shén xiān 饭后一支烟,赛过活神仙 • fàn jú 饭局 • fàn lèi 饭类 • fàn pén 饭盆 • fàn qiǔ rú cǎo 饭糗茹草 • fàn shí 饭食 • fàn sòng 饭餸 • fàn táng 饭堂 • fàn tì 饭替 • fàn tīng 饭厅 • fàn tǒng 饭桶 • fàn tuán 饭团 • fàn tuō 饭托 • fàn wǎn 饭盌 • fàn wǎn 饭碗 • fàn zhuāng 饭庄 • fàn zhuō 饭桌 • fēn zào chī fàn 分灶吃饭 • fènr fàn 份儿饭 • gài fàn 盖饭 • gài jiāo fàn 盖浇饭 • gān fàn 干饭 • hǎo fàn bù pà wǎn 好饭不怕晚 • hé fàn 盒饭 • huì fàn 烩饭 • hùn fàn 混饭 • jī dàn chǎo fàn 鸡蛋炒饭 • jiā cháng biàn fàn 家常便饭 • jiā shēng fàn 夹生饭 • jīn fàn wǎn 金饭碗 • jiǔ fàn 酒饭 • jiǔ náng fàn dài 酒囊饭袋 • jiǔ zú fàn bǎo 酒足饭饱 • jú fàn 焗饭 • kāi fàn 开饭 • kān cài chī fàn 看菜吃饭 • kān cài chī fàn , liáng tǐ cái yī 看菜吃饭,量体裁衣 • kè fàn 客饭 • liú fàn 留饭 • mǐ fàn 米饭 • nián yè fàn 年夜饭 • pào fàn 泡饭 • pēn fàn 喷饭 • rén shì tiě fàn shì gāng 人是铁饭是钢 • sān chá liù fàn 三茶六饭 • sàn huǒ fàn 散伙饭 • shēng mǐ shú fàn 生米熟饭 • shēng mǐ zhǔ chéng shú fàn 生米煮成熟饭 • shēng mǐ zuò chéng shú fàn 生米做成熟饭 • shèng fàn 剩饭 • shī zhōu shě fàn 施粥舍饭 • tǎo fàn 讨饭 • tiě fàn wǎn 铁饭碗 • tuán fàn 抟饭 • wǎn fàn 晚饭 • wǎn fàn 晩饭 • wū fàn guǒ 乌饭果 • wǔ fàn 午饭 • xī fàn 稀饭 • xiǎo fàn guǎn 小饭馆 • yào fàn 要饭 • yì kǔ fàn 忆苦饭 • yòng fàn 用饭 • zǎo fàn 早饭 • zhāi fàn 斋饭 • zhǎo fàn wǎn 找饭碗 • zhōng fàn 中饭 • zhǔ fàn 煮饭 • zhuā fàn 抓饭 • zǐ cài bāo fàn 紫菜包饭 • zuò fàn 做饭