Có 1 kết quả:

fàn ㄈㄢˋ
Âm Pinyin: fàn ㄈㄢˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shí 食 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフノノフ丶
Thương Hiệt: NVHE (弓女竹水)
Unicode: U+996D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phạn
Âm Nôm: phạn
Âm Quảng Đông: faan6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

fàn ㄈㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cơm
2. ăn cơm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 飯.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cơm: 江米飯 Cơm nếp, xôi; 小米飯 Cơm kê;
② Bữa cơm: 午飯 (Bữa) cơm trưa; 一天三頓飯 Một ngày ba bữa cơm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 飯

Từ điển Trung-Anh

(1) food
(2) cuisine
(3) cooked rice
(4) meal
(5) CL:碗[wan3],頓|顿[dun4]

Từ ghép 111

bái fàn 白饭bàn fàn 拌饭bāo fàn 包饭bǎo cān zhàn fàn 饱餐战饭biàn fàn 便饭cán chá shèng fàn 残茶剩饭cán gēng shèng fàn 残羹剩饭chá fàn bù sī 茶饭不思chá fàn wú xīn 茶饭无心chá yú fàn bǎo 茶余饭饱chá yú fàn hòu 茶余饭后cháng qī fàn piào 长期饭票chǎo fàn 炒饭chǎo lěng fàn 炒冷饭chī bái fàn 吃白饭chī bǎo le fàn chēng de 吃饱了饭撑的chī fàn 吃饭chī fàn huáng dì dà 吃饭皇帝大chī gān fàn 吃干饭chī láo fàn 吃牢饭chī qīng chūn fàn 吃青春饭chī ruǎn fàn 吃软饭chī xián fàn 吃闲饭chū fàn 出饭cū chá dàn fàn 粗茶淡饭cū fàn 粗饭dǎ fàn 打饭dà guō fàn 大锅饭dàn bāo fàn 蛋包饭diàn fàn bāo 电饭煲diàn fàn guō 电饭锅diū fàn wǎn 丢饭碗duān fàn 端饭fàn cài 饭菜fàn diàn 饭店fàn guǎn 饭馆fàn guǎnr 饭馆儿fàn hé 饭盒fàn hòu bǎi bù zǒu , huó dào jiǔ shí jiǔ 饭后百步走,活到九十九fàn hòu fú yòng 饭后服用fàn hòu yī zhī yān , sài guò huó shén xiān 饭后一支烟,赛过活神仙fàn jú 饭局fàn lèi 饭类fàn pén 饭盆fàn qiǔ rú cǎo 饭糗茹草fàn shí 饭食fàn sòng 饭餸fàn táng 饭堂fàn tì 饭替fàn tīng 饭厅fàn tǒng 饭桶fàn tuán 饭团fàn tuō 饭托fàn wǎn 饭盌fàn wǎn 饭碗fàn zhuāng 饭庄fàn zhuō 饭桌fēn zào chī fàn 分灶吃饭fènr fàn 份儿饭gài fàn 盖饭gài jiāo fàn 盖浇饭gān fàn 干饭hǎo fàn bù pà wǎn 好饭不怕晚hé fàn 盒饭huì fàn 烩饭hùn fàn 混饭jī dàn chǎo fàn 鸡蛋炒饭jiā cháng biàn fàn 家常便饭jiā shēng fàn 夹生饭jīn fàn wǎn 金饭碗jiǔ fàn 酒饭jiǔ náng fàn dài 酒囊饭袋jiǔ zú fàn bǎo 酒足饭饱jú fàn 焗饭kāi fàn 开饭kān cài chī fàn 看菜吃饭kān cài chī fàn , liáng tǐ cái yī 看菜吃饭,量体裁衣kè fàn 客饭liú fàn 留饭mǐ fàn 米饭nián yè fàn 年夜饭pào fàn 泡饭pēn fàn 喷饭rén shì tiě fàn shì gāng 人是铁饭是钢sān chá liù fàn 三茶六饭sàn huǒ fàn 散伙饭shēng mǐ shú fàn 生米熟饭shēng mǐ zhǔ chéng shú fàn 生米煮成熟饭shēng mǐ zuò chéng shú fàn 生米做成熟饭shèng fàn 剩饭shī zhōu shě fàn 施粥舍饭tǎo fàn 讨饭tiě fàn wǎn 铁饭碗tuán fàn 抟饭wǎn fàn 晚饭wǎn fàn 晩饭wū fàn guǒ 乌饭果wǔ fàn 午饭xī fàn 稀饭xiǎo fàn guǎn 小饭馆yào fàn 要饭yì kǔ fàn 忆苦饭yòng fàn 用饭zǎo fàn 早饭zhāi fàn 斋饭zhǎo fàn wǎn 找饭碗zhōng fàn 中饭zhǔ fàn 煮饭zhuā fàn 抓饭zǐ cài bāo fàn 紫菜包饭zuò fàn 做饭