Có 1 kết quả:

fàn tǒng ㄈㄢˋ ㄊㄨㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) rice tub (from which cooked rice or other food is served)
(2) (fig.) fathead
(3) a good-for-nothing

Bình luận 0