Có 1 kết quả:
fàn qiǔ rú cǎo ㄈㄢˋ ㄑㄧㄡˇ ㄖㄨˊ ㄘㄠˇ
fàn qiǔ rú cǎo ㄈㄢˋ ㄑㄧㄡˇ ㄖㄨˊ ㄘㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to live on dry provisions and wild herbs (idiom)
(2) fig. to live in abject poverty
(2) fig. to live in abject poverty
Bình luận 0
fàn qiǔ rú cǎo ㄈㄢˋ ㄑㄧㄡˇ ㄖㄨˊ ㄘㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0