Có 2 kết quả:
yǐn ㄧㄣˇ • yìn ㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. uống
2. nước uống
3. thuốc nước
2. nước uống
3. thuốc nước
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cho (gia súc hoặc người) uống: 飲馬 Cho ngựa uống nước; 飲之以酒 Cho uống rượu. Xem 飲 [yên].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Uống: 飲茶 Uống trà;
② Đồ uống: 冷飲 Đồ uống lạnh, đồ giải khát;
③ Nuốt, ngậm, ôm: 飲恨 Nuốt hận, ôm hận. Xem 飲 [yìn].
② Đồ uống: 冷飲 Đồ uống lạnh, đồ giải khát;
③ Nuốt, ngậm, ôm: 飲恨 Nuốt hận, ôm hận. Xem 飲 [yìn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飲
Từ điển Trung-Anh
old variant of 飲|饮[yin3]
Từ điển Trung-Anh
to drink
Từ ghép 52
Bǎi shèng Cān yǐn 百胜餐饮 • Bǎi shèng Cān yǐn Jí tuán 百胜餐饮集团 • bào yǐn bào shí 暴饮暴食 • cān yǐn 餐饮 • cān yǐn diàn 餐饮店 • chàng yǐn 畅饮 • chuài yǐn 啜饮 • chuò yǐn 啜饮 • hān yǐn 酣饮 • jiǎn yǐn zé shí 拣饮择食 • jǐn yǐn 卺饮 • jiǔ jīng yǐn liào 酒精饮料 • jiǔ shuǐ yǐn liào 酒水饮料 • jū yǐn 掬饮 • jù yǐn 聚饮 • kuáng yǐn 狂饮 • kuáng yǐn bào shí 狂饮暴食 • lěng yǐn 冷饮 • liú yǐn 留饮 • niú yǐn 牛饮 • qiān mǎ dào hé yì , qiǎng mǎ yǐn shuǐ nán 牵马到河易,强马饮水难 • rè yǐn 热饮 • rú hūn yǐn jiǔ 茹荤饮酒 • rú máo yǐn xuè 茹毛饮血 • rú rén yǐn shuǐ , lěng nuǎn zì zhī 如人饮水,冷暖自知 • ruǎn yǐn 软饮 • ruǎn yǐn liào 软饮料 • shì yǐn 试饮 • tòng yǐn 痛饮 • xiǎng yǐn 飨饮 • yàn yǐn 宴饮 • yī yǐn ér jìn 一饮而尽 • yǐn chá 饮茶 • yǐn hèn 饮恨 • yǐn hèn tūn shēng 饮恨吞声 • yǐn jiǔ 饮酒 • yǐn jiǔ jià chē 饮酒驾车 • yǐn jiǔ zuò lè 饮酒作乐 • yǐn liào 饮料 • yǐn liú huái yuán 饮流怀源 • yǐn pǐn 饮品 • yǐn shí 饮食 • yǐn shí liáo yǎng 饮食疗养 • yǐn shuǐ 饮水 • yǐn shuǐ jī 饮水机 • yǐn shuǐ qì 饮水器 • yǐn shuǐ sī yuán 饮水思源 • yǐn yàn 饮宴 • yǐn yòng 饮用 • yǐn yòng shuǐ 饮用水 • yǐn zhèn zhǐ kě 饮鸩止渴 • zhǐ bāo yǐn pǐn 纸包饮品
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飲.
Từ điển Trung-Anh
to give (animals) water to drink