Có 2 kết quả:

yǐn ㄧㄣˇyìn ㄧㄣˋ
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ, yìn ㄧㄣˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shí 食 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフフノフノ丶
Thương Hiệt: NVNO (弓女弓人)
Unicode: U+996E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ẩm
Âm Nôm: ẩm
Âm Quảng Đông: jam2, jam3

Tự hình 3

Dị thể 13

Bình luận 0

1/2

yǐn ㄧㄣˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. uống
2. nước uống
3. thuốc nước

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 飲.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cho (gia súc hoặc người) uống: 飲馬 Cho ngựa uống nước; 飲之以酒 Cho uống rượu. Xem 飲 [yên].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Uống: 飲茶 Uống trà;
② Đồ uống: 冷飲 Đồ uống lạnh, đồ giải khát;
③ Nuốt, ngậm, ôm: 飲恨 Nuốt hận, ôm hận. Xem 飲 [yìn].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 飲

Từ điển Trung-Anh

old variant of 飲|饮[yin3]

Từ điển Trung-Anh

to drink

Từ ghép 52

Bǎi shèng Cān yǐn 百胜餐饮Bǎi shèng Cān yǐn Jí tuán 百胜餐饮集团bào yǐn bào shí 暴饮暴食cān yǐn 餐饮cān yǐn diàn 餐饮店chàng yǐn 畅饮chuài yǐn 啜饮chuò yǐn 啜饮hān yǐn 酣饮jiǎn yǐn zé shí 拣饮择食jǐn yǐn 卺饮jiǔ jīng yǐn liào 酒精饮料jiǔ shuǐ yǐn liào 酒水饮料jū yǐn 掬饮jù yǐn 聚饮kuáng yǐn 狂饮kuáng yǐn bào shí 狂饮暴食lěng yǐn 冷饮liú yǐn 留饮niú yǐn 牛饮qiān mǎ dào hé yì , qiǎng mǎ yǐn shuǐ nán 牵马到河易,强马饮水难rè yǐn 热饮rú hūn yǐn jiǔ 茹荤饮酒rú máo yǐn xuè 茹毛饮血rú rén yǐn shuǐ , lěng nuǎn zì zhī 如人饮水,冷暖自知ruǎn yǐn 软饮ruǎn yǐn liào 软饮料shì yǐn 试饮tòng yǐn 痛饮xiǎng yǐn 飨饮yàn yǐn 宴饮yī yǐn ér jìn 一饮而尽yǐn chá 饮茶yǐn hèn 饮恨yǐn hèn tūn shēng 饮恨吞声yǐn jiǔ 饮酒yǐn jiǔ jià chē 饮酒驾车yǐn jiǔ zuò lè 饮酒作乐yǐn liào 饮料yǐn liú huái yuán 饮流怀源yǐn pǐn 饮品yǐn shí 饮食yǐn shí liáo yǎng 饮食疗养yǐn shuǐ 饮水yǐn shuǐ jī 饮水机yǐn shuǐ qì 饮水器yǐn shuǐ sī yuán 饮水思源yǐn yàn 饮宴yǐn yòng 饮用yǐn yòng shuǐ 饮用水yǐn zhèn zhǐ kě 饮鸩止渴zhǐ bāo yǐn pǐn 纸包饮品

yìn ㄧㄣˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 飲.

Từ điển Trung-Anh

to give (animals) water to drink