Có 2 kết quả:
chì ㄔˋ • shì ㄕˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trang sức
2. mệnh lệnh
2. mệnh lệnh
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飾.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trang sức, trang điểm, trang hoàng: 油飾門窗 Sơn cửa sổ cho đẹp. (Ngb) Che giấu giả tạo, làm ra vẻ như thật, giả bộ: 飾辭 Lời nói giả tạo không thực; 文過飾非 Che đậy sai lầm; 飾貌 Nét mặt giả tạo;
② Đồ trang sức, đồ trang hoàng: 首飾 Đồ trang sức. Cg. 飾物 [shìwù];
③ Đóng vai, sắm tuồng;
④ Áo quần.
② Đồ trang sức, đồ trang hoàng: 首飾 Đồ trang sức. Cg. 飾物 [shìwù];
③ Đóng vai, sắm tuồng;
④ Áo quần.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飾
Từ điển Trung-Anh
(1) decoration
(2) ornament
(3) to decorate
(4) to adorn
(5) to hide
(6) to conceal (a fault)
(7) excuse (to hide a fault)
(8) to play a role (in opera)
(9) to impersonate
(2) ornament
(3) to decorate
(4) to adorn
(5) to hide
(6) to conceal (a fault)
(7) excuse (to hide a fault)
(8) to play a role (in opera)
(9) to impersonate
Từ ghép 51
bǎi hé huā shì 百合花饰 • bù jiā xiū shì 不加修饰 • bù jiā yǎn shì 不加掩饰 • chuāng shì 窗饰 • diāo shì 雕饰 • fěn shì 粉饰 • fěn shì tài píng 粉饰太平 • fú shì 服饰 • fú shì 祓饰 • hòu zhì xiū shì yǔ 后置修饰语 • huā shì 花饰 • jīn shì 金饰 • lán shì dài huā 蓝饰带花 • liàng shì 亮饰 • nèi shì 内饰 • pèi shì 佩饰 • pèi shì 配饰 • qián zhì xiū shì yǔ 前置修饰语 • rùn shì 润饰 • shì biān 饰边 • shì cí 饰词 • shì dài 饰带 • shì dīng 饰钉 • shì jīn 饰巾 • shì miàn 饰面 • shì pǐn 饰品 • shì wù 饰物 • shì xiōng yù 饰胸鹬 • shì yǎn 饰演 • shǒu shì 首饰 • suì shì 穗饰 • tóu shì 头饰 • tú shì 涂饰 • tú shì jì 涂饰剂 • wěi shì 伪饰 • wén guò shì fēi 文过饰非 • wén shì 文饰 • wén shì 纹饰 • xiū shì 修饰 • xiū shì huà 修饰话 • xiū shì yǔ 修饰语 • yǎn shì 掩饰 • yī shì 衣饰 • yǐn shì 隐饰 • yuán shì 缘饰 • zhuāng shì 妆饰 • zhuāng shì 装饰 • zhuāng shì pǐn 装饰品 • zhuāng shì wù 装饰物 • zhuì shì 坠饰 • zhuì shì 缀饰