Có 2 kết quả:

chì ㄔˋshì ㄕˋ
Âm Pinyin: chì ㄔˋ, shì ㄕˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shí 食 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノフフノ一丨フ丨
Thương Hiệt: NVOLB (弓女人中月)
Unicode: U+9970
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sức
Âm Nôm: sức
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/2

chì ㄔˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. trang sức
2. mệnh lệnh

shì ㄕˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 飾.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trang sức, trang điểm, trang hoàng: 油飾門窗 Sơn cửa sổ cho đẹp. (Ngb) Che giấu giả tạo, làm ra vẻ như thật, giả bộ: 飾辭 Lời nói giả tạo không thực; 文過飾非 Che đậy sai lầm; 飾貌 Nét mặt giả tạo;
② Đồ trang sức, đồ trang hoàng: 首飾 Đồ trang sức. Cg. 飾物 [shìwù];
③ Đóng vai, sắm tuồng;
④ Áo quần.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 飾

Từ điển Trung-Anh

(1) decoration
(2) ornament
(3) to decorate
(4) to adorn
(5) to hide
(6) to conceal (a fault)
(7) excuse (to hide a fault)
(8) to play a role (in opera)
(9) to impersonate

Từ ghép 51