1/1
bǎo nuǎn sī yín yù , jī hán qǐ dào xīn ㄅㄠˇ ㄋㄨㄢˇ ㄙ ㄧㄣˊ ㄩˋ ㄐㄧ ㄏㄢˊ ㄑㄧˇ ㄉㄠˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0