Có 1 kết quả:
bǎo jīng fēng shuāng ㄅㄠˇ ㄐㄧㄥ ㄈㄥ ㄕㄨㄤ
bǎo jīng fēng shuāng ㄅㄠˇ ㄐㄧㄥ ㄈㄥ ㄕㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weather-beaten
(2) having experienced the hard ship of life
(2) having experienced the hard ship of life
Bình luận 0
bǎo jīng fēng shuāng ㄅㄠˇ ㄐㄧㄥ ㄈㄥ ㄕㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0