Có 1 kết quả:

ㄙˋ
Âm Pinyin: ㄙˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shí 食 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフフ一丨フ一
Thương Hiệt: NVSMR (弓女尸一口)
Unicode: U+9972
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tự
Âm Nôm: tự
Âm Quảng Đông: zi6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

1/1

ㄙˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cho ăn, chăn nuôi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 飼.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chăn nuôi: 飼雞 Nuôi gà; 飼育 Chăn nuôi;
② (văn) Cho ăn (như 食(2)).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 飼

Từ điển Trung-Anh

old variant of 飼|饲[si4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to raise
(2) to rear
(3) to feed

Từ ghép 12