Có 1 kết quả:
sì ㄙˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cho ăn, chăn nuôi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飼.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chăn nuôi: 飼雞 Nuôi gà; 飼育 Chăn nuôi;
② (văn) Cho ăn (như 食(2)).
② (văn) Cho ăn (như 食(2)).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飼
Từ điển Trung-Anh
old variant of 飼|饲[si4]
Từ điển Trung-Anh
(1) to raise
(2) to rear
(3) to feed
(2) to rear
(3) to feed
Từ ghép 12