Có 2 kết quả:

ㄙˋㄧˊ
Âm Pinyin: ㄙˋ, ㄧˊ
Tổng nét: 8
Bộ: shí 食 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフフ丶丨フ一
Thương Hiệt: NVIR (弓女戈口)
Unicode: U+9974
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di, tự
Âm Nôm: di
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 飴.

ㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngọt lắm, ngọt khé
2. kẹo mạch nha

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 飴.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mật: 甘之如飴 Ngọt như mật;
② Kẹo mạch nha, kẹo dẻo: 高梁飴 Kẹo dẻo cao lương.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ngon ngọt;
② Đồ ăn ngon;
③ Đưa đồ ăn (cho người ăn), đưa quà tặng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 飴

Từ điển Trung-Anh

syrup

Từ ghép 3