Có 2 kết quả:
sì ㄙˋ • yí ㄧˊ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飴.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngọt lắm, ngọt khé
2. kẹo mạch nha
2. kẹo mạch nha
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飴.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mật: 甘之如飴 Ngọt như mật;
② Kẹo mạch nha, kẹo dẻo: 高梁飴 Kẹo dẻo cao lương.
② Kẹo mạch nha, kẹo dẻo: 高梁飴 Kẹo dẻo cao lương.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngon ngọt;
② Đồ ăn ngon;
③ Đưa đồ ăn (cho người ăn), đưa quà tặng.
② Đồ ăn ngon;
③ Đưa đồ ăn (cho người ăn), đưa quà tặng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飴
Từ điển Trung-Anh
syrup
Từ ghép 3