Có 1 kết quả:
ěr ㄦˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bánh bột
2. mồi câu cá
2. mồi câu cá
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 餌.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bánh bột, bánh ngọt;
② Mồi (câu cá);
③ (văn) Móc mồi, thả mồi. (Ngr) Nhử: 餌敵 Nhử quân địch;
④ (văn) Ăn;
⑤ (văn) Thức ăn;
⑥ (văn) Gân lớn của giống súc sinh.
② Mồi (câu cá);
③ (văn) Móc mồi, thả mồi. (Ngr) Nhử: 餌敵 Nhử quân địch;
④ (văn) Ăn;
⑤ (văn) Thức ăn;
⑥ (văn) Gân lớn của giống súc sinh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 餌
Từ điển Trung-Anh
(1) pastry
(2) food
(3) to swallow
(4) to lure
(5) bait
(6) lure
(2) food
(3) to swallow
(4) to lure
(5) bait
(6) lure
Từ ghép 10
bǐng ěr 饼饵 • ěr dí 饵敌 • ěr léi 饵雷 • ěr xiàn 饵线 • ěr yòu 饵诱 • ěr zi 饵子 • jiǎo ěr 饺饵 • lù ěr 禄饵 • yòu ěr 诱饵 • yú ěr 鱼饵