Có 1 kết quả:
xiǎng ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thết đãi
2. tiền quân lương
3. một lát, một lúc
2. tiền quân lương
3. một lát, một lúc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 餉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (khn) Tiền lương, lương hướng (của quân lính): 只領了半個月的餉 Chỉ lãnh được nửa tháng lương; 發餉 Phát lương;
② (văn) Thết khách (với rượu và thức ăn).
② (văn) Thết khách (với rượu và thức ăn).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 餉
Từ điển Trung-Anh
soldier's pay
Từ điển Trung-Anh
variant of 餉|饷[xiang3]
Từ ghép 5