Có 1 kết quả:

xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Quan thoại: xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Tổng nét: 9
Bộ: shí 食 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: NVHBR (弓女竹月口)
Unicode: U+9977
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hướng
Âm Nôm: hướng
Âm Quảng Đông: hoeng2

Tự hình 2

Dị thể 9

Bình luận 0

1/1

xiǎng ㄒㄧㄤˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. thết đãi
2. tiền quân lương
3. một lát, một lúc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① (khn) Tiền lương, lương hướng (của quân lính): Chỉ lãnh được nửa tháng lương; Phát lương;
② (văn) Thết khách (với rượu và thức ăn).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

soldier's pay

Từ điển Trung-Anh

variant of |[xiang3]

Từ ghép 5