Có 2 kết quả:
hé ㄏㄜˊ • hè ㄏㄜˋ
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【餄餄】hợp lạc [héle] (Một loại) mì sợi làm bằng bột ngô hoặc bột kiều mạch. Cv. 合餄. Cg. 河漏 [hélou].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 餄
Từ điển Trung-Anh
see 餄餎|饸饹[he2 le5]
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1