Có 3 kết quả:

ㄌㄜㄌㄜˋle
Âm Pinyin: ㄌㄜ, ㄌㄜˋ, le
Tổng nét: 9
Bộ: shí 食 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: NVHER (弓女竹水口)
Unicode: U+9979
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạc

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

ㄌㄜ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 餄餎 [héle].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 餎

ㄌㄜˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hợp lạc 餄餎,饸饹)

Từ ghép 1

le

giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 餄餎|饸饹[he2 le5]

Từ ghép 1