Có 1 kết quả:
jiǎo ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
phấn bột
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 餃.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bánh cheo (làm bằng bột mì nhân thịt, hấp hay luộc): 餃子 Bánh cheo; 煮餃 Luộc bánh cheo, bánh cheo luộc; 蒸餃 Bánh cheo hấp, hấp bánh cheo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 餃
Từ điển Trung-Anh
dumplings with meat filling
Từ ghép 8