Có 1 kết quả:
bǐng ㄅㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
bánh làm bằng bột
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 餅.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bánh: 月餅 Bánh Trung thu; 糖果餅乾 Bánh mứt, bánh kẹo;
② Vật tròn như cái bánh: 鐵餅 Đĩa sắt (dùng để ném); 豆餅 Khô đậu.
② Vật tròn như cái bánh: 鐵餅 Đĩa sắt (dùng để ném); 豆餅 Khô đậu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 餅
Từ điển Trung-Anh
(1) round flat cake
(2) cookie
(3) cake
(4) pastry
(5) CL:張|张[zhang1]
(2) cookie
(3) cake
(4) pastry
(5) CL:張|张[zhang1]
Từ ghép 60
báo bǐng 薄饼 • bǐ sà bǐng 比萨饼 • bīng pí yuè bǐng 冰皮月饼 • bǐng chēng 饼铛 • bǐng ěr 饼饵 • bǐng féi 饼肥 • bǐng gān 饼干 • bǐng qián 饼乾 • bǐng tú 饼图 • bǐng wū 饼屋 • bǐng xíng tú 饼型图 • bǐng zhuàng tú 饼状图 • bǐng zi 饼子 • bó kǎo bǐng 薄烤饼 • chē lún bǐng 车轮饼 • chūn bǐng 春饼 • dà bǐng 大饼 • fěn bǐng 粉饼 • gāo bǐng 糕饼 • gěng bǐng 耿饼 • guǒ xiàn bǐng 果馅饼 • huà bǐng chōng jī 画饼充饥 • huáng bǐng 黄饼 • jiā xīn bǐng gān 夹心饼干 • jiān bǐng 煎饼 • jiāng bǐng 姜饼 • juǎn bǐng 卷饼 • kǎo bǐng 烤饼 • kě lì bǐng 可丽饼 • lào bǐng 烙饼 • lào bǐng 酪饼 • lǜ bǐng 滤饼 • miàn bǐng 面饼 • pí sà bǐng 皮萨饼 • pí tǎ bǐng 皮塔饼 • píng guǒ xiàn bǐng 苹果馅饼 • qiān yǔ bǐng 签语饼 • rè xiāng bǐng 热香饼 • ròu bǐng 肉饼 • rùn bǐng 润饼 • shì bǐng 柿饼 • shǔ bǐng 薯饼 • sōng bǐng 松饼 • sū dá bǐng gān 苏打饼干 • tāng bǐng yán 汤饼筵 • tiān shàng bù huì diào xiàn bǐng 天上不会掉馅饼 • tiě bǐng 铁饼 • wēi huà bǐng gān 威化饼干 • xǐ bǐng 喜饼 • xiàn bǐng 馅饼 • xiànr bǐng 馅儿饼 • xuè bǐng 血饼 • yóu bǐng 油饼 • yóu zhá quān bǐng 油炸圈饼 • yú bǐng 鱼饼 • yù mǐ bǐng 玉米饼 • yuán miàn bǐng 圆面饼 • yuè bǐng 月饼 • zhá yóu bǐng 炸油饼 • zhī ma bǐng 芝麻饼