Có 1 kết quả:

bǐng ㄅㄧㄥˇ
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ
Tổng nét: 9
Bộ: shí 食 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: NVTT (弓女廿廿)
Unicode: U+997C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bính
Âm Nôm: bính
Âm Quảng Đông: bing2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 15

1/1

bǐng ㄅㄧㄥˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

bánh làm bằng bột

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 餅.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bánh: 月餅 Bánh Trung thu; 糖果餅乾 Bánh mứt, bánh kẹo;
② Vật tròn như cái bánh: 鐵餅 Đĩa sắt (dùng để ném); 豆餅 Khô đậu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 餅

Từ điển Trung-Anh

(1) round flat cake
(2) cookie
(3) cake
(4) pastry
(5) CL:張|张[zhang1]

Từ ghép 60

báo bǐng 薄饼bǐ sà bǐng 比萨饼bīng pí yuè bǐng 冰皮月饼bǐng chēng 饼铛bǐng ěr 饼饵bǐng féi 饼肥bǐng gān 饼干bǐng qián 饼乾bǐng tú 饼图bǐng wū 饼屋bǐng xíng tú 饼型图bǐng zhuàng tú 饼状图bǐng zi 饼子bó kǎo bǐng 薄烤饼chē lún bǐng 车轮饼chūn bǐng 春饼dà bǐng 大饼fěn bǐng 粉饼gāo bǐng 糕饼gěng bǐng 耿饼guǒ xiàn bǐng 果馅饼huà bǐng chōng jī 画饼充饥huáng bǐng 黄饼jiā xīn bǐng gān 夹心饼干jiān bǐng 煎饼jiāng bǐng 姜饼juǎn bǐng 卷饼kǎo bǐng 烤饼kě lì bǐng 可丽饼lào bǐng 烙饼lào bǐng 酪饼lǜ bǐng 滤饼miàn bǐng 面饼pí sà bǐng 皮萨饼pí tǎ bǐng 皮塔饼píng guǒ xiàn bǐng 苹果馅饼qiān yǔ bǐng 签语饼rè xiāng bǐng 热香饼ròu bǐng 肉饼rùn bǐng 润饼shì bǐng 柿饼shǔ bǐng 薯饼sōng bǐng 松饼sū dá bǐng gān 苏打饼干tāng bǐng yán 汤饼筵tiān shàng bù huì diào xiàn bǐng 天上不会掉馅饼tiě bǐng 铁饼wēi huà bǐng gān 威化饼干xǐ bǐng 喜饼xiàn bǐng 馅饼xiànr bǐng 馅儿饼xuè bǐng 血饼yóu bǐng 油饼yóu zhá quān bǐng 油炸圈饼yú bǐng 鱼饼yù mǐ bǐng 玉米饼yuán miàn bǐng 圆面饼yuè bǐng 月饼zhá yóu bǐng 炸油饼zhī ma bǐng 芝麻饼