Có 2 kết quả:

ㄅㄛㄅㄛˊ
Âm Pinyin: ㄅㄛ, ㄅㄛˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shí 食 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: NVJBD (弓女十月木)
Unicode: U+997D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bột
Âm Nôm: bột
Âm Quảng Đông: but6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

1/2

ㄅㄛ

giản thể

Từ điển phổ thông

bánh bột

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 餑.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bánh bột. 【餑餑】bột bột [bobo] (đph) a. Các thứ bánh làm bằng bột mì; b. Bánh ngọt;
② (văn) Bọt nước chè (trà).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 餑

Từ điển Trung-Anh

(1) cake
(2) biscuit

Từ ghép 2

ㄅㄛˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 餑.