Có 2 kết quả:
bō ㄅㄛ • bó ㄅㄛˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
bánh bột
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 餑.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bánh bột. 【餑餑】bột bột [bobo] (đph) a. Các thứ bánh làm bằng bột mì; b. Bánh ngọt;
② (văn) Bọt nước chè (trà).
② (văn) Bọt nước chè (trà).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 餑
Từ điển Trung-Anh
(1) cake
(2) biscuit
(2) biscuit
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 餑.