Có 1 kết quả:

dòu ㄉㄡˋ
Âm Quan thoại: dòu ㄉㄡˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shí 食 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: NVMRT (弓女一口廿)
Unicode: U+997E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đậu
Âm Nôm: đậu
Âm Quảng Đông: dau6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

dòu ㄉㄡˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

mâm ngũ quả

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Món ăn dọn ra để trưng bày (không được ăn). đậu đính [dòudìng] ① Món ăn trang điểm;
② Lời nói văn hoa không thiết thực.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

to set out food