Có 1 kết quả:
dòu ㄉㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
mâm ngũ quả
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 餖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Món ăn dọn ra để trưng bày (không được ăn). 【餖釘】đậu đính [dòudìng] ① Món ăn trang điểm;
② Lời nói văn hoa không thiết thực.
② Lời nói văn hoa không thiết thực.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 餖
Từ điển Trung-Anh
to set out food