Có 2 kết quả:

ㄩˊㄩˊ
Âm Pinyin: ㄩˊ, ㄩˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shí 食 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NVOMD (弓女人一木)
Unicode: U+9980
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

1/2

ㄩˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Yu

ㄩˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. thừa
2. ngoài ra, thừa ra
3. nhàn rỗi
4. số lẻ ra
5. họ Dư

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 余.
2. Giản thể của chữ 餘.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 餘

Từ điển Trung-Anh

variant of 餘|余[yu2], remainder

Từ ghép 3