Có 2 kết quả:
Yú ㄩˊ • yú ㄩˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shí 食 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰饣余
Nét bút: ノフフノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NVOMD (弓女人一木)
Unicode: U+9980
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Một số bài thơ có sử dụng
• Cửu vũ - 久雨 (Tăng Kỷ)
• Nhàn cư - 閑居 (Bạch Cư Dị)
• Tảo xuân ký nữ - 早春寄女 (Trương Phiền)
• Vọng gia thư - 望家書 (Lý Chi)
• Nhàn cư - 閑居 (Bạch Cư Dị)
• Tảo xuân ký nữ - 早春寄女 (Trương Phiền)
• Vọng gia thư - 望家書 (Lý Chi)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Yu