Có 2 kết quả:
Yú ㄩˊ • yú ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Yu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thừa
2. ngoài ra, thừa ra
3. nhàn rỗi
4. số lẻ ra
5. họ Dư
2. ngoài ra, thừa ra
3. nhàn rỗi
4. số lẻ ra
5. họ Dư
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 余.
2. Giản thể của chữ 餘.
2. Giản thể của chữ 餘.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 餘
Từ điển Trung-Anh
variant of 餘|余[yu2], remainder
Từ ghép 3