Có 1 kết quả:
něi ㄋㄟˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đói
2. đuối, kém
3. ươn, thối
2. đuối, kém
3. ươn, thối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 餒.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đói;
② Chán nản, nản lòng: 勝不驕,敗不餒 Thắng không kiêu, bại không nản;
③ (văn) Thối, thối rữa, (cá) ươn: 魚餒而肉敗不食 Cá ươn và thịt thối (thì) không ăn (Luận ngữ).
② Chán nản, nản lòng: 勝不驕,敗不餒 Thắng không kiêu, bại không nản;
③ (văn) Thối, thối rữa, (cá) ươn: 魚餒而肉敗不食 Cá ươn và thịt thối (thì) không ăn (Luận ngữ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 餒
Từ điển Trung-Anh
hungry
Từ ghép 2