Có 1 kết quả:

guǒ ㄍㄨㄛˇ
Âm Pinyin: guǒ ㄍㄨㄛˇ
Tổng nét: 11
Bộ: shí 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NVWD (弓女田木)
Unicode: U+9983
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quả

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

guǒ ㄍㄨㄛˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. một loại thức ăn chiên dầu
2. ăn lót dạ theo lối cũ

Từ điển Trần Văn Chánh

① Một loại thức ăn chiên dầu;
② (đph) Ăn lót dạ theo lối cũ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 餜

Từ điển Trung-Anh

cake