Có 1 kết quả:
hún ㄏㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hồn đồn 餛飩,馄饨)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 餛.
Từ điển Trần Văn Chánh
【餛飩】hồn đồn [húntun] Mằn thắn, vằn thắn, hoành thánh (món ăn).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 餛
Từ điển Trung-Anh
Chinese ravioli
Từ ghép 3