Có 1 kết quả:

hún ㄏㄨㄣˊ
Âm Pinyin: hún ㄏㄨㄣˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shí 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: NVAPP (弓女日心心)
Unicode: U+9984
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồn
Âm Nôm: hồn
Âm Quảng Đông: wan4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

hún ㄏㄨㄣˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hồn đồn 餛飩,馄饨)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 餛.

Từ điển Trần Văn Chánh

【餛飩】hồn đồn [húntun] Mằn thắn, vằn thắn, hoành thánh (món ăn).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 餛

Từ điển Trung-Anh

Chinese ravioli

Từ ghép 3